Có 2 kết quả:
奔馬 bēn mǎ ㄅㄣ ㄇㄚˇ • 奔马 bēn mǎ ㄅㄣ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) (swift like a) speeding horse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) (swift like a) speeding horse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0